Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

từ từ

Academic
Friendly

Từ "từ từ" trong tiếng Việt có nghĩalàm một cách chậm rãi, thong thả, không vội vàng. Khi bạn nghe thấy ai đó nói "từ từ", họ thường muốn nhấn mạnh rằng bạn nên làm một việc đó một cách từ từ, không cần phải gấp gáp.

Cách sử dụng:
  1. Để chỉ hành động chậm rãi:

    • dụ: "Đi bộ từ từ thôi, không cần phải chạy." (Có nghĩađi bộ chậm rãi, không cần phải vội vàng.)
  2. Khi khuyên bảo:

    • dụ: "Khi học bài, em nên làm từ từ để hiểu hơn." (Khuyên bạn học sinh không nên vội vã hãy từ từ để nắm vững kiến thức.)
  3. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Từ từ đã, hãy nghe tôi nói đã." (Yêu cầu người khác dừng lại một chút lắng nghe.)
Các biến thể nghĩa khác:
  • Từ từ (trạng từ): Nghĩa chính như đã nêu thong thả, chậm rãi.
  • Từ từ (động từ): Có thể được sử dụng để chỉ việc làm một thứ đó theo từng bước, từng giai đoạn.
Các từ gần giống:
  • Chậm chạp: Diễn tả sự di chuyển hoặc hành động không nhanh nhẹn như mong đợi.
  • Thong thả: Có nghĩa tương tự, chỉ sự không gấp gáp, làm mọi việc trong trạng thái thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ từ: Có nghĩanhẹ nhàng, không hấp tấp.
  • Chậm rãi: Làm mọi việc một cách từ từ, không vội vàng.
Lưu ý:
  • Trong một số trường hợp, "từ từ" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả mức độ từ từ của một quá trình, dụ như "Tiến bộ từ từ" (có nghĩatiến bộ một cách chậm rãi, không nhanh chóng).
  • Cũng cần chú ý rằng "từ từ" không nên bị nhầm lẫn với "từ" (có nghĩamột từ ngữ hay khái niệm).
  1. Thong thả: Đi từ từ.

Comments and discussion on the word "từ từ"